Có 2 kết quả:

背篓 bēi lǒu ㄅㄟ ㄌㄡˇ背簍 bēi lǒu ㄅㄟ ㄌㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a basket carried on the back

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

a basket carried on the back

Bình luận 0