Có 2 kết quả:
背篓 bēi lǒu ㄅㄟ ㄌㄡˇ • 背簍 bēi lǒu ㄅㄟ ㄌㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a basket carried on the back
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a basket carried on the back
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0